Có 1 kết quả:

感觸 cảm xúc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tình tự phát sinh trong lòng do tiếp xúc với sự vật bên ngoài. ☆Tương tự: “cảm giác” 感覺, “cảm tưởng” 感想, “cảm thụ” 感受, “cảm ứng” 感應.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Va chạm với ngoại vật mà rung động trong lòng.

Bình luận 0